Có 2 kết quả:

水灵灵 shuǐ líng líng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ水靈靈 shuǐ líng líng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vivid
(2) full of life
(3) fresh

Từ điển Trung-Anh

(1) vivid
(2) full of life
(3) fresh